🔍
Search:
TÍNH NĂNG
🌟
TÍNH NĂNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
기계 등이 지닌 성질이나 기능.
1
TÍNH NĂNG:
Tính chất hay chức năng của máy móc v.v...
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용.
1
TÍNH NĂNG:
Việc tác động. Hoặc việc tác động như vậy.
-
2
권한이나 직책, 능력 등에 따른 어떤 분야에서의 역할과 작용.
2
TÍNH NĂNG:
Sự ứng dụng và vai trò trong lĩnh vực nào đó theo quyền hạn, chức trách hoặc năng lực v.v...
-
Danh từ
-
1
제 기능을 발휘할 수 있는 성질.
1
CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG:
Tính chất có thể phát huy kỹ năng của cái gì đó.
-
☆
Danh từ
-
1
일정한 역할이나 작용과 관련된 것.
1
TÍNH CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG:
Cái liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.
-
Danh từ
-
1
아주 뛰어난 기능.
1
TÍNH NĂNG CAO, TÍNH NĂNG TỐT:
Tính năng rất vượt trội.
-
☆
Danh từ
-
1
자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는 것.
1
TÍNH NĂNG ĐỘNG, TÍNH CHỦ ĐỘNG:
Việc tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.
-
Danh từ
-
1
들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율이 높은 특성.
1
TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT:
Tính chất thể hiện tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó.
-
☆☆
Danh từ
-
1
들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰 것.
1
TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT:
Việc kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.
-
☆
Định từ
-
1
힘차고 활발하게 움직이는.
1
MANG TÍNH NĂNG NỔ, MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG:
Có tính chuyển động mạnh mẽ và hoạt bát.
-
☆
Định từ
-
1
자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는.
1
MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG:
Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.
-
☆☆
Định từ
-
1
들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰.
1
MANG TÍNH HIỆU SUẤT, MANG TÍNH NĂNG SUẤT:
Kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.
-
Danh từ
-
1
나이의 많음과 적음.
1
ĐỘ TUỔI LỚN NHỎ:
Tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn.
-
2
신분이나 지위의 높음과 낮음.
2
CẤP TRÊN CẤP DƯỚI:
Vị trí hoặc tầng lớp xã hội cao thấp.
-
3
값의 비쌈과 쌈.
3
GIÁ CẢ CAO THẤP:
Giá cả hàng hóa cao hoặc thấp.
-
4
품질이나 성능의 좋음과 나쁨.
4
TÍNH NĂNG, CHẤT LƯỢNG CAO THẤP:
Tính năng, chất lượng hàng hóa cao hoặc thấp.
🌟
TÍNH NĂNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
몸이나 손발 등을 움직이다.
1.
LÀM ĐỘNG TÁC, CỬ ĐỘNG, HOẠT ĐỘNG:
Cử động cơ thể hay tay chân.
-
2.
기계 등이 기능대로 움직이다.
2.
VẬN HÀNH (MÁY MÓC):
Máy móc v.v… hoạt động theo tính năng
-
Động từ
-
1.
질이나 기능의 나쁜 점이 보완되어 더 좋게 고쳐지다.
1.
ĐƯỢC CẢI THIỆN:
Những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng được bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn.
-
Động từ
-
1.
기계가 어떤 기능이나 장치를 겉으로 보이지 않도록 속에 갖추고 있다.
1.
GẮN BÊN TRONG, TRANG BỊ BÊN TRONG:
Trang bị tính năng hay thiết bị nào đó bên trong máy để bên ngoài không nhìn thấy.
-
☆
Danh từ
-
1.
힘이나 기능 등이 약해짐. 또는 그렇게 되게 함.
1.
(SỰ) SUY YẾU, SUY GIẢM, LÀM CHO SUY YẾU, LÀM CHO SUY GIẢM:
Việc sức lực hoặc tính năng trở nên yếu. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
-
-
1.
어떤 일의 기본이 되는 부분이 제 기능을 발휘할 수 있게 되다.
1.
NỀN TẢNG ĐƯỢC NẮM BẮT:
Bộ phận được trở thành căn bản của công việc nào đó có thể phát huy tính năng vốn có.
-
Danh từ
-
1.
김치의 숙성을 조절하는 기능이 있으며 김치를 맛있게 보관할 수 있는 냉장고.
1.
TỦ LẠNH ĐỂ KIM CHI:
Tủ lạnh có tính năng điều chỉnh độ chín của kim chi, có thể bảo quản kim chi luôn ngon.
-
Tính từ
-
1.
(속된 말로) 품질이나 성능 등이 뒤떨어지다.
1.
TỒI TÀN, RÁCH NÁT:
(cách nói thông tục) Phẩm chất hay tính năng kém.
-
Danh từ
-
1.
기능이나 역할이 비슷해 원래 있던 물건과 바뀔 수 있는 물건.
1.
VẬT THAY THẾ:
Vật có thể thay thế cho một vật vốn có tính năng hay vai trò tương tự.
-
☆
Danh từ
-
1.
질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고침.
1.
SỰ CẢI THIỆN:
Sự bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.
-
None
-
1.
지도를 만들거나 지질 조사 등에 이용하기 위해 항공기에서 지상의 모습을 찍은 사진.
1.
ẢNH HÀNG KHÔNG:
Ảnh chụp hình ảnh mặt đất bằng máy ảnh có tính năng tốt ở trên máy bay đang bay trên không trung để sử dụng vào việc điều tra địa chất hoặc làm bản đồ.
-
Động từ
-
1.
질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고치다.
1.
CẢI THIỆN:
Bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.
-
☆
Danh từ
-
1.
어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동함.
1.
SỰ BIỂU TÌNH:
Nhiều người tập hợp lại một chỗ hô khẩu hiệu hoặc hành động tập thể để cho biết ý kiến nào đó một cách rộng rãi.
-
2.
새로운 컴퓨터 프로그램이나 하드웨어가 정식으로 출시되기 전에 그것의 성능을 대중들에게 보여 주는 것.
2.
SỰ CHẠY THỬ:
Việc cho mọi người thấy tính năng trước khi chương trình hay ổ cứng máy vi tính mới chính thức được tung ra thị trường.
-
Động từ
-
1.
사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등을 알아보기 위하여 시험하거나 검사하다.
1.
KIỂM TRA, THI, KHẢO THÍ, THỬ NGHIỆM:
Thi hoặc kiểm tra để biết những điều như trí tuệ, năng lực của con người hay tính năng của sản phẩm.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등의 알아보기 위하여 시험하거나 검사함. 또는 그런 시험이나 검사.
1.
SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH; KÌ THI, BÀI KIỂM TRA:
Sự kiểm tra hay tổ chức thi để biết được những điều như là năng lực, trí tuệ của con người hay tính năng của sản phẩm. Hoặc kỳ thi, cuộc kiểm tra như vậy.